--

bạt ngàn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạt ngàn

+ adj  

  • Innumerable and extensive
    • rừng núi bạt ngàn
      mountains and forests are thick and interminable
    • lúa tốt bạt ngàn
      limitless expanses of fat rice crops
Lượt xem: 537